|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chông chênh
adj Tottering phiến đá chông chênh a tottering slab of stone thế đứng chông chênh a tottering position
| [chông chênh] | | tÃnh từ | | | Tottering, unsteable, unsteady | | | phiến đá chông chênh | | a tottering slab of stone | | | thế đứng chông chênh | | a tottering position |
|
|
|
|